-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục
Specifications
Product code |
Mikrotik RB2011UiAS-RM |
Architecture |
MIPSBE |
CPU |
AR9344 |
CPU core count |
1 |
CPU nominal frequency |
600 MHz |
License level |
5 |
Operating System |
|
Size of RAM |
128 MB |
Storage size |
128 MB |
Storage type |
NAND |
Tested ambient temperature |
-40°C to 60°C |
Powering |
|
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
8-30 V |
PoE out |
Passive PoE |
PoE-out ports |
Ether10 |
Number of DC inputs |
2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage |
8-30 V |
Max out per port output (input < 30 V) |
510 mA |
Max total out (A) |
510 mA |
Max power consumption |
6 W |
Ethernet |
|
10/100 Ethernet ports |
5 |
10/100/1000 Ethernet ports |
5 |
Fiber |
|
SFP DDMI |
Yes |
SFP ports |
1 |
Peripherals |
|
Serial port |
RJ45 |
Number of USB ports |
1 |
USB Power Reset |
Yes |
USB slot type |
USB type A |
Max USB current (A) |
2 |
Other |
|
PCB temperature monitor |
Yes |
Voltage Monitor |
Yes |
RB2011UiAS-RM là một loạt thiết bị đa cổng giá rẻ. Được thiết kế để sử dụng trong nhà, và có sẵn trong nhiều chế độ hoạt động khác nhau, với vô số tùy chọn.
RB2011UiAS-RM được cung cấp bởi RouterOS, một hệ điều hành router đầy đủ tính năng đã được cải tiến liên tục trong mười lăm năm.
Một vài tính năng RouterOS:
+ Định tuyến động (Dynamic routing)
+ Quản lý người dùng mạng wifi công cộng (WiFi Hotspot)
+ Tường lửa
+ Nghi thức MPLS
+ Hỗ trợ VPN
+ Hỗ trợ Quality of service(QoS)
+ Cân bằng tải (load balancing) / Bonding
+ Cấu hình và giám sát theo thời gian thực
Đây chỉ là một vài trong số rất nhiều tính năng được RouterOS hỗ trợ.
RouterBOARD 2011UiAS-RM, so với dòng RB2011L, không chỉ có năm cổng Gigabit LAN và năm cổng Fast Ethernet LAN, mà còn có cổng nối tiếp RJ45, cổng USB và nhiều RAM hơn (128 MB thay vì 64 MB). Ngoài ra, nó có giấy phép RouterOS L5 (thay vì L4) và màn hình LCD cảm ứng đẹp để cấu hình. Lồng SFP cũng có mặt (không bao gồm mô-đun SFP!)
Có chức năng đầu ra PoE cho cổng số 10 - nó có thể cấp nguồn cho các thiết bị có khả năng PoE khác có cùng điện áp như được áp dụng cho thiết bị. Tải tối đa trên cổng là 500mA.
Đã thử nghiệm và khuyến nghị sử dụng với các mô đun SFP MikroTik: S-85DLC05D, S-31DLC20D và S-35 / 53LC20D (không bao gồm)
RouterBOARD 2011UiAS-RM đi kèm với vỏ bọc 1U, bảng điều khiển LCD và nguồn điện.
Specifications
Product code | Mikrotik RB2011UiAS-RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | AR9344 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 600 MHz |
License level | 5 |
Operating System | |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40°C to 60°C |
Powering |
|
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 8-30 V |
PoE out | Passive PoE |
PoE-out ports | Ether10 |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 8-30 V |
Max out per port output (input < 30 V) | 510 mA |
Max total out (A) | 510 mA |
Max power consumption | 6 W |
Ethernet |
|
10/100 Ethernet ports | 5 |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber |
|
SFP DDMI | Yes |
SFP ports | 1 |
Peripherals |
|
Serial port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 2 |
Other |
|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
HỆ THỐNG CÁC CỬA HÀNG CỦA VIỄN THÔNG ĐỨC TRÍ
ADD 1: Số 195, đường Biên Hoà, thành phố Phủ Lý, Hà Nam
ADD 2: Số 186, Quang Trung, Thị trấn Quế, Kim Bảng, Hà Nam
ADD 3: Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam
Hotline: 02266555999 - 0972781858
CSKH: 02266535999
1. Điều kiện đổi trả
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
Specifications
Product code |
Mikrotik RB2011UiAS-RM |
Architecture |
MIPSBE |
CPU |
AR9344 |
CPU core count |
1 |
CPU nominal frequency |
600 MHz |
License level |
5 |
Operating System |
|
Size of RAM |
128 MB |
Storage size |
128 MB |
Storage type |
NAND |
Tested ambient temperature |
-40°C to 60°C |
Powering |
|
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
8-30 V |
PoE out |
Passive PoE |
PoE-out ports |
Ether10 |
Number of DC inputs |
2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage |
8-30 V |
Max out per port output (input < 30 V) |
510 mA |
Max total out (A) |
510 mA |
Max power consumption |
6 W |
Ethernet |
|
10/100 Ethernet ports |
5 |
10/100/1000 Ethernet ports |
5 |
Fiber |
|
SFP DDMI |
Yes |
SFP ports |
1 |
Peripherals |
|
Serial port |
RJ45 |
Number of USB ports |
1 |
USB Power Reset |
Yes |
USB slot type |
USB type A |
Max USB current (A) |
2 |
Other |
|
PCB temperature monitor |
Yes |
Voltage Monitor |
Yes |