-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục
Palo Alto Networks PA-440 cung cấp đến 8 cổng GE RJ45 10/100/1000, 1 cổng 1000Base-T (management) RJ-45, 1 cổng Console RJ-45, 2 cổng USB, 1 cổng Console micro-USB, và hệ thống đèn báo.
Thiết bị tường lửa Palo Alto PAN-PA-440 là một trong các mô hình của dòng sản phẩm tường lửa Palo Alto Networks. Palo Alto Networks là một nhà cung cấp hàng đầu về giải pháp bảo mật mạng và tường lửa, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ để bảo vệ các hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa và tấn công.
PAN-PA-440 là một thiết bị tường lửa do Palo Alto Networks sản xuất. Đây là một thiết bị mạnh mẽ được thiết kế để cung cấp bảo mật và kiểm soát mạng hiệu quả cho các tổ chức và doanh nghiệp.
Tường lửa Palo Alto PA-440
Các cổng kết nối của Tường lửa Palo Alto Networks PAN-PA-440
Mã sản phẩm | PA-440 |
Performance and Capacities Specifications | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 3.0/2.4 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 0.9/1.0 Gbps |
IPsec VPN throughput | 1.6 Gbps |
Max sessions | 200,000 |
New sessions per second | 39,000 |
Networking Features | |
Interface Modes | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing Policy-based forwarding Point-to-point protocol over Ethernet (PPPoE) Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
SD-WAN | Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) Initial path selection (PBF) Dynamic path change |
IPv6 | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL Decryption SLAAC |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1 and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
Hardware Specifications | |
I/O | 10/100/1000 (8) RJ45 |
Management I/O | 10/100/1000 out-of-band management port (1), RJ45 console port (1), USB port (1), Micro USB console port (1) |
Storage Capacity | 128 GB eMMC |
Power supply (Avg/max power consumption) | 29/34 W |
Max BTU/HR | 117 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240 VAC (50–60 Hz) |
Max Current Consumption | 2.9 A @ 12 VDC |
Max Inrush Current | 3.3 A |
Dimensions | 1.74” H x 8.83” D x 8.07” W |
Weight (Standalone device/as shipped) | 5.0 lbs / 7.8 lbs |
Safety | cTUVus, CB |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Environment | |
Operating temperature | 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C Passive cooling |
HỆ THỐNG CÁC CỬA HÀNG CỦA VIỄN THÔNG ĐỨC TRÍ
Cơ sở 1: 195 Biên Hòa, Phủ Lý, Hà Nam
Cơ sở 2: 186 Quang Trung, TT Quế, Kim Bảng, Hà Nam
Cơ sở 3: 428 Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên
Cơ sở 4: Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam.
Hotline: 02266555999 - 0972781858
CSKH: 02266535999
1. Điều kiện đổi trả
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.